Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boggy
boggy
/"bɔgi/
Tính từ
lầy lội, bùn lầy
Kỹ thuật
bùn lầy
lầy
lầy lội
Xây dựng
có đầm lầy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận