1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boeotian

boeotian

/bi"ouʃjən/
Tính từ
  • ngu đần, đần độn
Danh từ
  • người ngu đần, người đần độn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận