Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boeotian
boeotian
/bi"ouʃjən/
Tính từ
ngu đần, đần độn
Danh từ
người ngu đần, người đần độn
Thảo luận
Thảo luận