1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ body width

body width

Xây dựng
  • chiều rộng (thân nhà, lòng nhà)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận