1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ body language

body language

/"bɔdi,læηgwidʒ]
Danh từ
  • sự biểu lộ cảm giác qua cách ngồi, đứng, di chuyển... (chứ không phải bằng lời nói); ngôn ngữ cử chỉ
Kinh tế
  • ngôn ngữ cử chỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận