Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ body language
body language
/"bɔdi,læηgwidʒ]
Danh từ
sự biểu lộ cảm giác qua cách ngồi, đứng, di chuyển... (chứ không phải bằng lời nói); ngôn ngữ cử chỉ
Kinh tế
ngôn ngữ cử chỉ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận