1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ body builder

body builder

Cơ khí - Công trình
  • thợ khung sườn xe
Kỹ thuật Ô tô
  • thợ làm đồng xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận