Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boding
boding
/"boudiɳ/
Danh từ
điềm, triệu
linh tính
Tính từ
báo trước, báo điềm (gở...)
Thảo luận
Thảo luận