1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boding

boding

/"boudiɳ/
Danh từ
  • điềm, triệu
  • linh tính
Tính từ
  • báo trước, báo điềm (gở...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận