Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bodied
bodied
/"bɔdid/
Tính từ
có thân thể (thường ở từ ghép)
able
bodied
:
(có thân thể) khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)
Thảo luận
Thảo luận