1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bobtail

bobtail

/"bɔbteil/
Danh từ
  • đuôi cộc
  • ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận