Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bobtail
bobtail
/"bɔbteil/
Danh từ
đuôi cộc
ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi
Thảo luận
Thảo luận