1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bobsleigh

bobsleigh

Danh từ
  • xe trượt để chở gỗ
  • xe trượt băng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận