1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bobbin

bobbin

/"bɔbin/
Danh từ
  • ông chỉ, suốt chỉ
  • then nâng chốt cửa
  • điện học cuộn dây, ống dây, bôbin
Kỹ thuật
  • cuộn cảm
  • dưỡng cuộn dây
  • lõi cuộn dây
  • lõi uốn
  • ống dây
  • ống sợi
Dệt may
  • búp sợi
  • quả sợi
Cơ khí - Công trình
  • lõi (để cuộn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận