Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bob-sleigh
bob-sleigh
/"bɔbsled/ (bob-sleigh) /"bɔbslei/
sleigh)
Danh từ
xe trượt (để) chở gỗ (ở Ca-na-đa)
thể thao
xe trượt băng
Chủ đề liên quan
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận