1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bob-sleigh

bob-sleigh

/"bɔbsled/ (bob-sleigh) /"bɔbslei/
  • sleigh)
Danh từ
  • xe trượt (để) chở gỗ (ở Ca-na-đa)
  • thể thao xe trượt băng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận