Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boatswain
boatswain
/"bousn/ (bo"s"n) /"bousn/ (bo"sun) /"bousn/
Danh từ
hàng hải
viên quản lý neo buồm
Giao thông - Vận tải
thủy thủ trưởng
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận