1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boatswain

boatswain

/"bousn/ (bo"s"n) /"bousn/ (bo"sun) /"bousn/
Danh từ
Giao thông - Vận tải
  • thủy thủ trưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận