1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boatman

boatman

/"boutmən/
Danh từ
  • người chèo thuyền; người giữ thuyền
  • người cho thuê thuyền
Kỹ thuật
  • người lái thuyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận