1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boat-train

boat-train

/"bouttrein/
Danh từ
  • chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ
Kinh tế
  • tàu-thuyền du lịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận