1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boat people

boat people

Danh từ
  • người đi tị nạn bằng thuyền, Thuyền nhân
Xây dựng
  • thuyền nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận