Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boaster
boaster
/"boustə/
Danh từ
người hay khoe khoang, người hay khoác lác
Thảo luận
Thảo luận