1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boarding

boarding

/"bɔ:diɳ/
Danh từ
  • sự lót ván, sự lát ván
  • sự đóng bìa cứng sách
  • sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ
  • sự lên tàu, sự đáp tau
  • hàng hải sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
Kỹ thuật
  • lớp ván bọc ngoài
  • mặt đường lát ván
  • sự lát ván
  • sự ốp ván
  • ván lát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận