Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boarding
boarding
/"bɔ:diɳ/
Danh từ
sự lót ván, sự lát ván
sự đóng bìa cứng
sách
sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ
sự lên tàu, sự đáp tau
hàng hải
sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
Kỹ thuật
lớp ván bọc ngoài
mặt đường lát ván
sự lát ván
sự ốp ván
ván lát
Chủ đề liên quan
Sách
Hàng hải
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận