1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boarder

boarder

/"bɔ:də/
Danh từ
  • người ăn cơm tháng
  • học sinh nội trú
  • Anh - Mỹ khách đi tàu (thuỷ)
Kỹ thuật
  • cái đục đá
Hóa học - Vật liệu
  • choòng đào đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận