Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boarder
boarder
/"bɔ:də/
Danh từ
người ăn cơm tháng
học sinh nội trú
Anh - Mỹ
khách đi tàu (thuỷ)
Kỹ thuật
cái đục đá
Hóa học - Vật liệu
choòng đào đá
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận