Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ board-wages
board-wages
/"bɔ:d"weidʤiz/
Danh từ
khoản tiền cơm nuôi (lương trả thêm thay tiền cơm nuôi)
Thảo luận
Thảo luận