1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ board-wages

board-wages

/"bɔ:d"weidʤiz/
Danh từ
  • khoản tiền cơm nuôi (lương trả thêm thay tiền cơm nuôi)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận