1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boad

boad

  • calculating b. máy tính bàn tính
  • computer b. bàn tính
  • control b. bảng kiểm tra
  • distributing b. bảng phân phối
  • instrument b. bảng dụng cụ
  • key b. bàn phím, bảng điều khiển
  • panel b. bảng (danh sách) dụng cụ
  • plotting b. bàn can (thiết kế)
  • máy tính bảng, bàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận