Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blushing
blushing
/"blʌʃiɳ/
Tính từ
đỏ mặt, bẽn lẽn
xấu hổ, thẹn
ửng đỏ, ửng hồng
Kỹ thuật
màng mờ
Hóa học - Vật liệu
làm mờ màng (sơn)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận