1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bluntly

bluntly

/"blʌntli/
Phó từ
  • lỗ mãng; không giữ ý tứ; tính thẳng thừng, toạc móng heo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận