Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bluntly
bluntly
/"blʌntli/
Phó từ
lỗ mãng; không giữ ý tứ; tính thẳng thừng, toạc móng heo
Thảo luận
Thảo luận