blueprint
/"blu:"ribən/
Động từ
- thiết kế, lên kế hoạch
Kinh tế
- bản in phơi
- bản kế hoạch (chi tiết)
- bản sơ đồ
- bản thiết kế
- sơ đồ thiết kế
Kỹ thuật
- bản in lam, bản thiết kế chi tiết
- bản thiết kế nhà
- lơ bột
- sự in lam
- sự in phơi (xanh)
- sự sao chụp
Xây dựng
- bản đồ kế hoạch chi tiết
- kế hoạch chi tiết
- sự in phơi
Chủ đề liên quan
Thảo luận