1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blueprint

blueprint

/"blu:"ribən/
Động từ
  • thiết kế, lên kế hoạch
Kinh tế
  • bản in phơi
  • bản kế hoạch (chi tiết)
  • bản sơ đồ
  • bản thiết kế
  • sơ đồ thiết kế
Kỹ thuật
  • bản in lam, bản thiết kế chi tiết
  • bản thiết kế nhà
  • lơ bột
  • sự in lam
  • sự in phơi (xanh)
  • sự sao chụp
Xây dựng
  • bản đồ kế hoạch chi tiết
  • kế hoạch chi tiết
  • sự in phơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận