1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blue list

blue list

Kinh tế
  • Bản danh sách xanh (Trái phiếu đô thị)
  • bản tin xanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận