1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blue glow

blue glow

Hóa học - Vật liệu
  • sự phát huỳnh quanh
  • sự phát sáng xanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận