1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blue-chip

blue-chip

Tính từ
  • bảo đảm chắc chắn (nói về đầu tư cổ phần)
Kinh tế
  • bán chạy với giá cao
  • cổ phiếu bán chạy với giá cao
  • đáng tin cậy
  • kiếm được lợi nhất
  • kiếm được tiền nhiều nhất (trong cùng ngành ...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận