Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blue-blooded
blue-blooded
Tính từ
thuộc dòng dõi quý phái
Thảo luận
Thảo luận