Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bludge
bludge
Nội động từ
trút lên người khác, bắt người khác gánh chịu
xoáy; nẫng
Úc
trốn tránh công việc, nhiệm vụ
Danh từ
công việc đễ dàng, thời gian rãnh rỗi
Chủ đề liên quan
Úc
Thảo luận
Thảo luận