1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bludge

bludge

Nội động từ
  • trút lên người khác, bắt người khác gánh chịu
  • xoáy; nẫng
  • Úc trốn tránh công việc, nhiệm vụ
Danh từ
  • công việc đễ dàng, thời gian rãnh rỗi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận