1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blubber

blubber

/"blʌbə/
Danh từ
  • mỡ cá voi
  • con sứa
  • nước mắt; sự khóc sưng cả mắt
Động từ
  • thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt
Tính từ
  • vều, trề (môi)
Kinh tế
  • con sữa
  • mỡ cá voi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận