blubber
/"blʌbə/
Danh từ
- mỡ cá voi
- con sứa
- nước mắt; sự khóc sưng cả mắt
Động từ
- thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt
Tính từ
- vều, trề (môi)
Kinh tế
- con sữa
- mỡ cá voi
Chủ đề liên quan
Thảo luận