1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blowzy

blowzy

/blauzd/ (blowzy) /"blauzi/
Tính từ
  • thô kệch
  • tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch phụ nữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận