Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blowtorch
blowtorch
/"bloulæmp/ (blowtorch) /"bloutɔ:tʃ/
Danh từ
đèn hàn
Kỹ thuật
đèn hàn
đèn hàn thiếc
đèn hàn vảy
mỏ hàn
Cơ khí - Công trình
bộ đèn hàn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận