1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blowout

blowout

Kinh tế
  • bán nhanh hết
Kỹ thuật
  • sự bật hơi
  • sự phun trào (dầu)
Điện lạnh
  • sự nổ cầu chì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận