1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blowlamp

blowlamp

/"bloulæmp/ (blowtorch) /"bloutɔ:tʃ/
Danh từ
  • đèn hàn
Kỹ thuật
  • đèn hàn
  • đèn hàn thếc
  • đèn hàn vảy
  • đèn xì
Kỹ thuật Ô tô
  • đèn đốt sơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận