Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blowhole
blowhole
/"blouhoul/
Danh từ
lỗ phun nước (cá voi)
ống thông hơi
đường hầm
bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ
kim loại
Cơ khí - Công trình
chỗ rỗ
kim loại
Xây dựng
rỗ hơi bên trong
rỗ hơi kín
Chủ đề liên quan
Đường hầm
Kim loại
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận