1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blower

blower

/"blouə/
Danh từ
  • ống bễ
  • người thổi (đồ thuỷ tinh)
  • kỹ thuật máy quạt gió
Kinh tế
  • điện thoại
  • máy quạt gió
Kỹ thuật
  • bễ
  • bơm tăng áp
  • lò thông khí
  • máy quạt
  • máy quạt gió
  • máy thổi
  • quạt gió
  • quạt hút
  • quạt thông gió
  • sự quạt gió
  • tăng áp
Cơ khí - Công trình
  • ống bễ
Hóa học - Vật liệu
  • phụt khí
Kỹ thuật Ô tô
  • quạt gió (giàn lạnh)
  • quạt gió (máy lạnh)
Điện tử - Viễn thông
  • quạt thổi gió
Xây dựng
  • thổi quạt gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận