1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blowback

blowback

Danh từ
  • sự nạp đạn tự động
Kỹ thuật
  • phóng đại
  • phóng lớn
  • sự phóng đại
  • sự phóng lớn
Hóa học - Vật liệu
  • chảy ngược
Kỹ thuật Ô tô
  • nổi dội
  • sự cháy quặt lại
  • sự đập đội lại
Cơ khí - Công trình
  • sự dập dội lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận