1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blow-up

blow-up

/"bloup"ʌp/
Danh từ
  • sự nổ
  • sự rầy la, sự chửi mắng
  • cơn giận dữ, cơn phẫn nộ
  • tranh phóng to, ảnh phóng to
  • bữa chén thừa mứa
  • Anh - Mỹ tiếng lóng biến cố lớn
Kinh tế
  • bản phóng to
  • sự phóng to
Kỹ thuật
  • nổ
  • sự phồng
  • sự trương nở
  • thổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận