blow-up
/"bloup"ʌp/
Danh từ
- sự nổ
- sự rầy la, sự chửi mắng
- cơn giận dữ, cơn phẫn nộ
- tranh phóng to, ảnh phóng to
- bữa chén thừa mứa
- Anh - Mỹ tiếng lóng biến cố lớn
Kinh tế
- bản phóng to
- sự phóng to
Kỹ thuật
- nổ
- sự phồng
- sự trương nở
- thổi
Chủ đề liên quan
Thảo luận