1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blow torch

blow torch

Kỹ thuật
  • đèn hàn
Xây dựng
  • đèn nung đỏ
Toán - Tin
  • đèn nung nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận