1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blow-out

blow-out

/"blou"aut/
Danh từ
Kỹ thuật
  • nổ
Kỹ thuật Ô tô
  • nổ vỏ
Hóa học - Vật liệu
  • phun (dầu khí)
Toán - Tin
  • tia lửa hàn nổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận