Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blow-off
blow-off
/"blou"ɔ:f/
Danh từ
sự xì hơi, sự xả hơi
cái để xì hơi, cái để xả hơi
Anh - Mỹ
tiếng lóng
anh chàng nói khoác
Kỹ thuật
sự xả ra
thổi
xì hơi
Kỹ thuật Ô tô
xả hơi
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận