1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blow-off

blow-off

/"blou"ɔ:f/
Danh từ
  • sự xì hơi, sự xả hơi
  • cái để xì hơi, cái để xả hơi
  • Anh - Mỹ tiếng lóng anh chàng nói khoác
Kỹ thuật
  • sự xả ra
  • thổi
  • xì hơi
Kỹ thuật Ô tô
  • xả hơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận