Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blow hole
blow hole
Kỹ thuật
bọt khí
chỗ rỗ
lỗ thoát khí
rỗ co
rỗ khí
rỗ khí (trong kim loại)
Hóa học - Vật liệu
vết rỗ khí
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận