1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blow hole

blow hole

Kỹ thuật
  • bọt khí
  • chỗ rỗ
  • lỗ thoát khí
  • rỗ co
  • rỗ khí
  • rỗ khí (trong kim loại)
Hóa học - Vật liệu
  • vết rỗ khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận