1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blouse

blouse

/blauz/
Danh từ
  • áo cánh (phụ nữ, trẻ con)
  • áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận