Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blotter
blotter
/"blɔtə/
Danh từ
bàn thấm
thương nghiệp
sổ nháp
Kỹ thuật
bàn đệm
Chủ đề liên quan
Thương nghiệp
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận