Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blotchy
blotchy
/blɔtʃt/ (blotchy) /"blɔtʃi/
Tính từ
có vết bẩn, đầy vết bẩn
Thảo luận
Thảo luận