Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blotch
blotch
/blɔtʃ/
Danh từ
nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da)
vết (mực, sơn...)
tiếng lóng
giấy thấm
Động từ
làm bẩn, bôi bẩn
Dệt may
đốm vết
hoa văn nền
nền in hoa
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận