1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bloodworm

bloodworm

Danh từ
  • con sâu có đốt màu đỏ làm mồi câu
  • bọ chỉ đào; bọ gậy; cung quăng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận