Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bloodily
bloodily
/"blʌdili/
Phó từ
tàn bạo; khát máu, thích đổ máu
Thảo luận
Thảo luận