Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bloodhound
bloodhound
/"blʌdhaund/
Danh từ
chó (săn) dò thú, chó đánh hơi
mật thám
Thảo luận
Thảo luận