1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bloodhound

bloodhound

/"blʌdhaund/
Danh từ
  • chó (săn) dò thú, chó đánh hơi
  • mật thám

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận