Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blood stock
blood stock
/"blʌd"stɔk/
Danh từ
ngựa thuần chủng (nói chung)
Thảo luận
Thảo luận