Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blood pressure
blood pressure
/"blʌd"preʃə/
Danh từ
huyết áp
Y học
huyết áp
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận